Có 2 kết quả:
坦荡 tǎn dàng ㄊㄢˇ ㄉㄤˋ • 坦蕩 tǎn dàng ㄊㄢˇ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hào hiệp, cao thượng
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) broad and level
(2) broad and level
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hào hiệp, cao thượng
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimous
(2) broad and level
(2) broad and level
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0